Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 19/05/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG
Đặc biệt
14478
Giải nhất
08543
Giải nhì
83125
92133
Giải ba
92796
76639
97895
59002
03268
78862
Giải tư
0077
1962
4824
8339
Giải năm
9892
6035
5510
5769
1348
4280
Giải sáu
198
786
996
Giải bảy
68
85
05
96
ĐầuLôtô
002, 05
110
224, 25
333, 35, 39, 39
443, 48
5
662, 62, 68, 68, 69
777, 78
880, 85, 86
992, 95, 96, 96, 96, 98
ĐuôiLôtô
010, 80
1
202, 62, 62, 92
333, 43
424
505, 25, 35, 85, 95
686, 96, 96, 96
777
848, 68, 68, 78, 98
939, 39, 69
Kết quả xổ số miền Trung ngày 19/05/2024
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Giải tám
06
39
45
Giải bảy
573
425
065
Giải sáu
7090
6133
8510
7919
3574
2056
8325
7038
7818
Giải năm
9792
3538
6295
Giải tư
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
Giải ba
89275
95067
58839
94058
93142
44156
Giải nhì
14112
38556
99655
Giải nhất
49802
15570
85188
Đặc biệt
839184
298117
979256
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
002, 06, 0606, 07
110, 12, 1510, 11, 17, 1918
2292520, 25, 26
33338, 39, 3931, 38
444, 48, 4842, 45, 46
556, 56, 5855, 56, 56
66765
773, 74, 7570, 72, 74, 7572
883, 84, 86, 8888
990, 9295
Kết quả xổ số miền Nam ngày 19/05/2024
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C5
Kiên Giang
L: 5K3
Đà Lạt
L: ĐL5K3
Giải tám
65
46
30
Giải bảy
369
766
870
Giải sáu
1669
3686
8992
5735
2682
4445
4800
8581
4675
Giải năm
4983
1759
6613
Giải tư
51513
43470
90320
91484
45179
25072
70978
02379
02677
05147
10493
90231
09814
77099
69737
34840
05977
49809
71819
49963
81092
Giải ba
89326
53009
50037
51979
19097
22620
Giải nhì
64357
10671
52264
Giải nhất
62959
41803
01582
Đặc biệt
168593
219024
589920
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0090300, 09
1131413, 19
220, 262420, 20
331, 35, 3730, 37
445, 46, 4740
557, 5959
665, 69, 696663, 64
770, 72, 78, 7971, 77, 79, 7970, 75, 77
883, 84, 868281, 82
992, 9393, 9992, 97