Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/05/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
Đặc biệt
92768
Giải nhất
04468
Giải nhì
41631
56297
Giải ba
10650
80564
84057
22254
11164
50658
Giải tư
5824
5202
3723
8572
Giải năm
2280
3168
9878
7224
8131
9264
Giải sáu
722
536
592
Giải bảy
07
66
81
64
ĐầuLôtô
002, 07
1
222, 23, 24, 24
331, 31, 36
4
550, 54, 57, 58
664, 64, 64, 64, 66, 68, 68, 68
772, 78
880, 81
992, 97
ĐuôiLôtô
050, 80
131, 31, 81
202, 22, 72, 92
323
424, 24, 54, 64, 64, 64, 64
5
636, 66
707, 57, 97
858, 68, 68, 68, 78
9
Kết quả xổ số miền Trung ngày 15/05/2025
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
11
05
31
Giải bảy
066
451
557
Giải sáu
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
Giải năm
6236
6755
3058
Giải tư
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
Giải ba
82656
77868
16768
71655
80294
32233
Giải nhì
51123
87770
72189
Giải nhất
10281
11022
24890
Đặc biệt
066727
420282
962533
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
003, 05, 0705, 07, 0908
111, 161214
221, 23, 272227
330, 3631, 33, 33
4424146
555, 5651, 55, 55, 55, 5757, 58
666, 6860, 6860, 60
770, 71, 7779
880, 8181, 8289
99590, 90, 91, 92, 94
Kết quả xổ số miền Nam ngày 15/05/2025
Thứ Năm Tây Ninh
L: 5K3
An Giang
L: AG-5K3
Bình Thuận
L: 5K3
Giải tám
16
38
59
Giải bảy
836
916
596
Giải sáu
1397
5500
1879
9942
5717
3410
0508
8922
2255
Giải năm
4952
0042
7699
Giải tư
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
Giải ba
01878
58522
14623
50536
06636
04879
Giải nhì
48356
54484
45555
Giải nhất
06170
37785
57251
Đặc biệt
677051
777059
096701
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00001, 08
112, 15, 1610, 14, 16, 1713
2222322
334, 36, 3936, 3831, 36
442, 42, 46, 4949
551, 52, 5652, 5951, 55, 55, 59
666
770, 75, 78, 79, 7973, 79
880, 82, 84, 8582, 84
997, 9892, 96, 99