Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
29/10/2024 | Đắk Lắk: 171-978 Quảng Nam: 472-224 | Trượt |
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 268-989 Phú Yên: 965-199 | Trúng Phú Yên 199 |
27/10/2024 | Kon Tum: 545-891 Khánh Hòa: 844-483 Thừa Thiên Huế: 716-780 | Trúng Khánh Hòa 483 |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 519-359 Quảng Ngãi: 113-476 Đắk Nông: 236-746 | Trúng Quảng Ngãi 476 |
25/10/2024 | Gia Lai: 542-983 Ninh Thuận: 687-630 | Trượt |
24/10/2024 | Bình Định: 483-972 Quảng Trị: 850-114 Quảng Bình: 682-322 | Trượt |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 543-187 Khánh Hòa: 173-207 | Trượt |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 554-522 Quảng Nam: 273-193 | Trượt |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 794-388 Phú Yên: 482-747 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 204-640 Khánh Hòa: 355-721 Thừa Thiên Huế: 850-625 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 889-725 Quảng Ngãi: 588-753 Đắk Nông: 799-514 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 633-856 Ninh Thuận: 704-220 | Trượt |
17/10/2024 | Bình Định: 434-175 Quảng Trị: 699-700 Quảng Bình: 825-482 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 970-999 Khánh Hòa: 549-915 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 670-202 Quảng Nam: 309-920 | Trượt |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 337-897 Phú Yên: 158-906 | Trượt |
13/10/2024 | Kon Tum: 950-685 Khánh Hòa: 229-749 Thừa Thiên Huế: 768-576 | Trúng Kon Tum 950 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 384-822 Quảng Ngãi: 480-201 Đắk Nông: 831-388 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 631-234 Ninh Thuận: 341-986 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 519-879 Quảng Trị: 812-450 Quảng Bình: 870-642 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 620-660 Khánh Hòa: 581-487 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 370-302 Quảng Nam: 139-284 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 187-278 Phú Yên: 711-896 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 236-141 Khánh Hòa: 624-280 Thừa Thiên Huế: 516-824 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 302-151 Quảng Ngãi: 521-192 Đắk Nông: 480-600 | Trượt |
04/10/2024 | Gia Lai: 546-618 Ninh Thuận: 143-565 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 570-888 Quảng Trị: 681-431 Quảng Bình: 843-818 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 982-463 Khánh Hòa: 837-274 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 702-350 Quảng Nam: 490-652 | Trúng Đắk Lắk 702 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 194-127 Phú Yên: 861-230 | Trượt |
29/09/2024 | Kon Tum: 245-390 Khánh Hòa: 141-373 Thừa Thiên Huế: 983-707 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 588-576 Quảng Ngãi: 369-583 Đắk Nông: 572-795 | Trượt |
27/09/2024 | Gia Lai: 356-939 Ninh Thuận: 867-125 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 627-851 Quảng Trị: 211-551 Quảng Bình: 107-587 | Trúng Bình Định 627 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 795-750 Khánh Hòa: 580-977 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 857-444 Quảng Nam: 840-516 | Trượt |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 784-358 Phú Yên: 964-454 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 672-940 Khánh Hòa: 266-934 Thừa Thiên Huế: 361-983 | Trúng Kon Tum 672 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 729-731 Quảng Ngãi: 317-142 Đắk Nông: 816-506 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 747-597 Ninh Thuận: 577-784 | Trúng Gia Lai 747 |
19/09/2024 | Bình Định: 779-824 Quảng Trị: 795-551 Quảng Bình: 740-637 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 125-745 Khánh Hòa: 495-137 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 499-175 Quảng Nam: 129-750 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 828-581 Phú Yên: 396-861 | Trượt |
15/09/2024 | Kon Tum: 281-842 Khánh Hòa: 377-316 Thừa Thiên Huế: 999-408 | Trúng Kon Tum 281 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 260-532 Quảng Ngãi: 946-892 Đắk Nông: 303-947 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 415-251 Ninh Thuận: 625-527 | Trúng Gia Lai 415 |
12/09/2024 | Bình Định: 247-258 Quảng Trị: 493-500 Quảng Bình: 438-401 | Trúng Quảng Trị 493 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 252-781 Khánh Hòa: 610-392 | Trượt |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 588-465 Quảng Nam: 308-507 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 369-602 Phú Yên: 237-990 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 410-241 Khánh Hòa: 968-320 Thừa Thiên Huế: 342-279 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 309-981 Quảng Ngãi: 367-809 Đắk Nông: 580-947 | Trượt |
06/09/2024 | Gia Lai: 317-107 Ninh Thuận: 579-955 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 244-674 Quảng Trị: 108-940 Quảng Bình: 245-391 | Trượt |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 902-376 Khánh Hòa: 786-541 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 721-831 Quảng Nam: 100-942 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 724-331 Phú Yên: 515-419 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 354-371 Khánh Hòa: 418-172 Thừa Thiên Huế: 230-476 | Trượt |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 20 | 21 |
Giải bảy | 450 | 147 |
Giải sáu | 3762 7647 6751 | 3679 3596 9993 |
Giải năm | 6376 | 4240 |
Giải tư | 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 | 17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975 |
Giải ba | 79375 70978 | 49113 93622 |
Giải nhì | 81409 | 13050 |
Giải nhất | 60653 | 46367 |
Đặc biệt | 185855 | 070699 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 12, 12, 13 | 12, 13 |
2 | 20 | 21, 22, 24 |
3 | 34, 39 | |
4 | 47 | 40, 43, 47 |
5 | 50, 51, 53, 55 | 50 |
6 | 62 | 67 |
7 | 75, 76, 78 | 75, 79 |
8 | 80, 86, 89, 89 | |
9 | 93, 96, 96, 99 |